Những ai sử dụng xe ô tô lâu năm chắc hẳn đã biết những ký hiệu của xe ô tô. Hay còn gọi là những từ viết tắt về ô tô. Vậy thì người mới biết đến xe hơi (ô tô) sẽ còn khá bỡ ngỡ. Do đó hôm nay Chamsocoto247 sẽ giải thích cho các bạn ý nghĩa của các ký hiệu trên xe ô tô (xe hơi) chi tiết nhất.

1. Những ký hiệu dùng để phân loại kiểu dáng xe hơi (ô tô)
- Coupe: Từ thông dụng chỉ kiểu xe hơi thể thao 2 cửa 4 chỗ mui cứng.
- Crossover hay CUV (Crossover Utility Vehicle): Loại xe ô tô gầm khá cao nhưng trọng tâm xe thấp vì là biến thể của phiên bản sedan.
- Minivan: Xe ô tô 6-8 chỗ có ca-bin kéo dài, không có nắp ca-pô trước, không có cốp sau.
- MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng.
- Pick-up: Xe bán tải, kiểu dáng xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ; có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin.
- Roadster: Kiểu xe 2 cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
- SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe ô tô thể thao có khung rầm rời; có thiết kế dẫn động 4 bánh để có thể vượt qua địa hình xấu.
- Van: Xe ô tô chở người hoặc hàng hóa từ 7-15 chỗ. Như: Ford Transit, Kia Morning van, …
- LWB (Long Wheelbase): Chiều dài cơ sở lớn.
- Cabriolet: Kiểu xe hơi 2 cửa mui trần. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các loại xe 2 cửa mui trần mềm và roadster cho loại xe ô tô 2 cửa mui trần cứng.

2. Ký hiệu viết tắt các tính năng an toàn trên ô tô
- ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
- BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
- C/C hoặc ACC (Cruise Control): Hệ thống kiểm soát hành trình/ga tự động.
- C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.
- EBD (Electronic Brake Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
- ESP (Electronic Stability Program): Hệ thống ổn định xe điện tử.
- E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa xe điều khiển bằng điện.
- LSD (Limited Slip Differential): Bộ vi sai chống trượt.
- VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
- PAS (Power Assisted Steering): Hệ thống lái có trợ lực.
- AFL (Adaptive Forward Lighting): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. Công nghệ này do Opel hợp tác với Hella phát triển cho các xe ô tô của Opel vào năm 2002.
- ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước đó; tại thời điểm xảy ra va chạm.
- CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Mỗi nhà sản xuất sẽ có cách gọi khác nhau, và CATS là tên gọi của Jaguar.

3. Ký hiệu thể hiện hệ thống dẫn động của xe hơi (ô tô)
- AWD (All Wheel Drive): Hệ dẫn động 04 bánh chủ động toàn thời gian (đa phần cho xe ô tô gầm thấp).
- FWD (Front Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu trước.
- RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau.
- WD, 4×4 – (Four Wheel Drive): Dẫn động 3 bánh chủ động, đa phần dành cho xe gầm cao. Ví dụ: Mitsubishi Pajero, Toyota Land Cruiser, …
- AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 04 bánh. Công nghệ này không được ứng dụng rộng rãi mà chỉ áp dụng trên một số dòng xe như Mazda 626, 929 đời 1991 trở lên, Mitsubishi Galant VR-4 1991 – 1995 và gần đây là Infiniti G35 2007.

4. Ký hiệu trên hộp số xe ô tô
- MT (Manual Transmission): Hộp số sàn, hộp số tay.
- AT (Automatic Transmission): Hộp số tự động.
- CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số biến thiên vô cấp, sử dụng trên một số xe ô tô như Nissan Murano, Mitsubishi Lancer.
- DCT (Dual Clutch Transmission): Hộp số tự động ly hợp kép.
5. Ký hiệu trang bị tiện nghi trên xe hơi
- Heated (Front Screen): Hệ thống sưởi kính trước.
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống rửa đèn pha ô tô.
- EDM (Electric Door Mirrors): Gương chỉnh điện.
- E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa xe điều khiển bằng điện.
- ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc (cửa sổ trời) vận hành bằng điện.
- FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc (cửa sổ trời) do nhà sản xuất thiết kế và lắp đặt (khác Aftermarket Parts, đồ có bán sẵn trên thị trường).
- Heated (Front Screen): Hệ thống sưởi kính trước.
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống gạt/rửa đèn pha ô tô.
>> Có thể bạn quan tâm đến 5 tính năng an toàn trên ô tô quan trọng bạn cần biết
Trên đây là Ý nghĩa các ký hiệu của xe ô tô quan phổ biến mà Chamsocoto247.com chia sẻ đến các bạn. Mong rằng qua những thông tin về ký hiệu trên bạn đã biết được những ký hiệu đó thể hiện gì rồi. Cảm ơn đã theo dõi bài viết của Auto247!